--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm ả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm ả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ả
Your browser does not support the audio element.
+ adj
quict, peaceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm ả"
:
ậm ờ
ậm à
ấm ứ
ấm ớ
ấm no
ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
âm u
âm mưu
more...
Lượt xem: 860
Từ vừa tra
+
êm ả
:
quict, peaceful